Thư viện chức quan trong game
[ Sắc Phong Chức Quan ]
Lv | Chức | Công | Tiền | Hàm | Năng lực | Kháng |
1 | Ng.Quân (nghĩa quân) |
- | 0 | - | - | - |
5 | Thị Thuộc | 0 | 500 | Cửu phẩm | Kỹ lực +18 | Hỏa + 1% |
5 | Tiến Sĩ | 0 | 500 | Cửu phẩm | Trí lực +2 | Thủy + 1% |
5 | Dân Bảo | 0 | 500 | Cửu phẩm | Phản ứng +2 | Tiên + 1% |
5 | Lí Khôi | 0 | 500 | Cửu phẩm | Tinh thần +1 Thể +1 |
Yêu + 1% |
5 | Ngũ.Tr (ngũ trường) |
0 | 500 | Cửu phẩm | Vũ lực +1 Thể +1 |
Trảm + 1 |
5 | Thập.Tr (thập trường) |
0 | 500 | Cửu phẩm | Vũ lực +1 Phản ứng +1 |
Thích + 1 |
5 | Đôn.Tr (đôn trường) |
0 | 500 | Cửu phẩm | Thể lục +24 | Toái + 1 |
5 | Đô Bá | 0 | 500 | Cửu phẩm | Vũ lực +2 | Xạ +1 % |
10 | V.Duyện (văn duyện) |
1 | 1.000 | Cửu phẩm | Kỹ lực +36 | Hỏa + 1% |
10 | Đô Bưu | 1 | 1.000 | Cửu phẩm | Trí lực +2 Tinh thần +2 |
Thủy + 1% |
10 | Thư Tá | 1 | 1.000 | Cửu phẩm | Thinh thần +2 Thể +2 |
Tiên + 1% |
10 | Lệnh Sử | 1 | 1.000 | Cửu phẩm | Trí lực +4 | Yêu + 1% |
10 | Vệ Sĩ Lệnh | 1 | 1.000 | Cửu phẩm | Lực phòng ngự +1 | Trảm + 1 |
10 | Kị Đô Úy | 1 | 1.000 | Cửu phẩm | Vũ lực +2 Thể +2 |
Thích + 1 |
10 | BNTướng (bách nhân tướng) |
1 | 1.000 | Cửu phẩm | Vũ lực +4 | Toái + 1 |
10 | Bộ K.Đốc (bộ khúc đôc) |
1 | 1.000 | Cửu phẩm | Thể lực +48 | Xạ +1 % |
15 | Đô Quan | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Kỹ lực +54 | Hỏa + 1% - Tiên + 1% |
15 | Biệt Giá | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Tinh thần +2 Thể +4 |
Thủy + 1% - Yêu + 1% |
15 | Bộ Tào | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Trí lực +6 | Thủy + 1% - Tiên + 1% |
15 | Trị Trung | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Trí lực +4 Phản ứng +2 |
Hỏa + 1% - Yêu + 1% |
15 | Tư Kim | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Thể +1 Thống ngự +5 |
Trảm + 1% - Thích + 1% |
15 | TN. Đô Úy (trung nghĩa đô úy) |
10 | 2..000 | Cửu phẩm | Vũ lực +4 Thể +2 |
Thích + 1% - Toái + 1% |
15 | Hãm Trận | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Thể lực +36 Tỉ lệ đánh bất ngờ +1 |
Toái + 1% - Xạ + 1% |
15 | Điển Khải | 10 | 2.000 | Cửu phẩm | Vũ lực +6 | Trảm + 1% - Xạ + 1% |
20 | Thi Giảng | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Kỹ lực +72 | Hỏa + 1% - Tiên + 1% |
20 | Nghị Lang | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Trí lực +6 Thể +2 |
Thủy + 1% - Yêu + 1% |
20 | Tư Trưởng | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Tinh thần +3 Thống ngự +5 |
Thủy + 1% - Tiên + 1% |
20 | Tiết Độ | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Trí lực +4 Tinh thần +4 |
Hỏa + 1% - Yêu + 1% |
20 | Tường Thủy | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Vũ lực +4 Thể +2 Phản ứng +2 |
Trảm + 1% - Thích + 1% |
20 | Bộ Binh | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Thể lực +96 | Thích + 1% - Toái + 1% |
20 | Đôn Kỵ | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Vũ lực +4 Thể +4 |
Toái + 1% - Xạ + 1% |
20 | Việt Kỵ | 50 | 10.000 | Bát phẩm | Vũ lực +6 Phản ứng +2 |
Trảm + 1% - Xạ + 1% |
25 | Trị Thư | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Thể lực +60 Kỹ lực +45 |
Hỏa + 2% - Tiên + 1% |
25 | Đốc Quân | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Trí lực +6 Thể +4 |
Thủy + 2% - Yêu + 1% |
25 | Sử Bộ | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Trí lực +10 | Thủy + 1% - Tiên + 2% |
25 | Khố Bộ | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Trí lực +4 Tinh thần +6 |
Hỏa + 1% - Yêu + 2% |
25 | Quân Nghị | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Thống ngự +10 | Trảm + 2% - Thích + 1% |
25 | Nho Lâm | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Vũ lực +6 Thể +4 |
Thích + 2% - Toái + 1% |
25 | Ti Lệ | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Thể lực +24 Lực phòng ngự +2 |
Toái + 2% - Xạ + 1% |
25 | Tán Quân | 200 | 40.000 | Bát phẩm | Vũ lực +8 Phản ứng +2 |
Trảm + 1% - Xạ + 2% |
30 | Trung Thư | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Trí lực +2 Thống ngự +10 |
Hỏa + 2% - Tiên + 1% |
30 | Mật Thư 8 | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Kỹ lực +90 Thể +2 |
Thủy + 2% - Yêu + 1% |
30 | Hữu Thừa | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Trí lực +10 Tinh thần +2 |
Thuy + 1% - Tiên + 2% |
30 | Tả Thừa | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Trí lực +2 Tinh thần +10 |
Hỏa + 1% - Yêu + 2% |
30 | Tả Trung | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Vũ lực +12 | Trảm + 2% - Thích + 1% |
30 | Hữu Trung | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Thể +2 Phản ứng +10 |
Thích + 2% - Toái + 1% |
30 | Nam Trung | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Vũ lực +4 Thể +8 |
Toái + 2% - Xạ + 1% |
30 | Bắc Trung | 400 | 80.000 | Bát phẩm | Phản ứng +12 | Trảm + 1% - Xạ + 2% |
35 | Trung Tán | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Trí lực +6 Thể +6 |
Hỏa + 2% - Tiên + 2% |
35 | Gián Nghị | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Kỹ lực +90 Thể +4 |
Thủy + 2% - Yêu + 2% |
35 | Công Tào | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Trí lực +12 Tinh thần +2 |
Thủy + 2% - Tiên + 2% |
35 | Chủ Hộ | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Tinh thần +4 Thể +10 |
Hỏa + 2% - Yêu + 2% |
35 | Tì Tướng | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Vũ lưc +10 Phản ứng +4 |
Trảm + 2% - Thích + 2% |
35 | T.Tướng | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Thể +2 Lực phòng ngự +3 |
Thích + 2% - Toái + 2% |
35 | Nha Môn | 600 | 120.000 | Thất phẩm | Vũ lực +12 Thể +2 |
Toái + 2% - Xạ + 2% |
35 | CX.Tướng (chiết xung tướng) |
600 | 120.000 | Thất phẩm | Thể +4 Thống ngự +10 |
Trảm + 2% - Xạ + 2% |
40 | Trung Thư | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Trí lực +12 Tinh thần +4 |
Hỏa + 2% - Tiên + 2% |
40 | Mật Thư 7 | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Thể lực +96 Trí lực +8 |
Thủy + 2% - Yêu + 2% |
40 | Hoàng Môn | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Trí lực +2 Tinh thần +14 |
Thủy + 2% - Tiên + 2% |
40 | Trường Sử | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Thể lực +12 Thống ngự +15 |
Hỏa + 2% - Yêu + 2% |
40 | Ưng Dương | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Vũ lực +8 Phản ứng +8 |
Trảm + 2% - Thích + 2% |
40 | Hổ Dực | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Thể +16 | Thích + 2% - Toái + 2% |
40 | Hổ Liệt | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Vũ lực +6 Thể +4 Tỉ lệ đánh bất ngờ +2 |
Toái + 2% - Xạ + 2% |
40 | Hổ Uy | 800 | 160.000 | Thất phẩm | Vũ lực +14 Thể +2 |
Trảm + 2% - Xạ + 2% |
45 | Phù Tiết | 1000 | 200.000 | Thất phẩm | Tinh thần +18 | Hỏa + 3% - Tiên + 2% |
45 | Xa Phủ | 1000 | 200.000 | Thất phẩm | Thể lực +168 Trí lực +4 |
Thủy + 3% - Yêu + 2% |
45 | Điền Mục | 1000 | 200.000 | Thất phẩm | Trí lực +8 Tinh thần +8 |
Thủy + 2% - Tiên + 3% |
45 | Hòang Môn (hoàng môn lệnh) |
1000 | 200.000 | Thất phẩm | Trí lực +16 Tinh thần +2 |
Hỏa + 2% - Yêu + 3% |
45 | Tướng Đức | 1000 | 200.000 | Thất phẩm | Vũ lực +2 Thể +1 Thống ngự +15 |
Trảm + 3% - Thích + 2% |
45 | T.Nghĩa (tướng nghĩa) |
1000 | 200.000 | Thất phẩm | Vũ lực +2 Lực phòng ngự +4 |
Thích + 3% - Toái + 2% |
45 | T.Văn (tướng văn) |
1000 | 200.000 | Thất phẩm | Vũ lực +4 Thể +14 |
Toái + 3% - Xạ + 2% |
45 | T.Võ (tướng võ) |
1000 | 200.000 | Thất phẩm | Vũ lực +16 Thể +2 |
Trảm + 2% - Xạ + 3% |
50 | Úy Bình | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Tinh thần +20 | Hỏa + 3% - Tiên + 2% |
50 | Úy Giám | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Thể lực +24 Trí lực +18 |
Thủy + 3% - Yêu + 2% |
50 | Úy Chính | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Trí lực +10 Tinh thần +10 |
Thủy + 2% - Tiên + 3% |
50 | Lâm Giám | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Tinh thần +2 Thể +3 Thống ngự +15 |
Hỏa + 2% - Yêu + 3% |
50 | Chấn Võ | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Vũ lực +18 Phản ứng +2 |
Trảm + 3% - Thích + 2% |
50 | Chấn Uy | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Thể +20 | Thích + 3% - Toái + 2% |
50 | Dương Võ | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Thể lực +96 Vũ lực +12 |
Toái + 3% - Xạ + 2% |
50 | Dương Uy | 1200 | 240.000 | Lục phẩm | Vũ lực +4 Phản ứng +16 |
Trảm + 2% - Xạ + 3% |
55 | Tả Đô Hộ | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể lực +36 Trí lực +20 |
Hỏa + 3% - Tiên + 3% |
55 | Hữu Đô Hộ | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể lực +12 Tinh thần +22 |
Thủy + 3% - Yêu + 3% |
55 | Lãnh Quân | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Trí lực +12 Tinh thần +10 Thể +1 |
Thủy + 3% - Tiên + 3% |
55 | Hộ Quân | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể lực +228 Tinh thần +4 |
Hỏa + 3% - Yêu + 3% |
55 | Phấn Võ | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Vũ lực +20 Thể +2 Phản ứng +1 |
Trảm + 3% - Thích + 3% |
55 | Phấn Uy | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể +22 Phản ứng +1 |
Thích + 3% - Toái + 3% |
55 | Kiến Võ | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể +6 Phản ứng +2 Thống ngự +15 |
Toái + 3% - Xạ + 3% |
55 | Kiến Uy | 1400 | 280.000 | Lục phẩm | Thể lực +132 Vũ lực +12 |
Trảm + 3% - Xạ + 3% |
60 | Tham Quân | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Trí lực +2 Thể +4 Thống ngự +20 |
Hỏa + 3% - Tiên + 3% |
60 | Tán Kỵ | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Thể lực +48 Trí lực +22 |
Thủy + 3% - Yêu + 3% |
60 | Thứ Tử | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Trí lực +12 Tinh thần +14 |
Thủy + 3% - Tiên + 3% |
60 | Trung Thị | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Trí lực +2 Tinh thần +24 |
Hỏa + 3% - Yêu + 3% |
60 | Tiền Quân (tướng tiền quân) |
1800 | 360.000 | Lục phẩm | Phản ứng +20 Tỉ lệ đánh bất ngờ +2 |
Trảm + 3% - Thích + 3% |
60 | Phá Rợ | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Thể +4 Phản ứng +2 Lực phòng ngự +5 |
Thích + 3% - Toái + 3% |
60 | Tướng TT (tướng trung thành) |
1800 | 360.000 | Lục phẩm | Vũ lực +22 Thể +2 Phản ứng +2 |
Toái + 3% - Xạ + 3% |
60 | Phá Tù | 1800 | 360.000 | Lục phẩm | Thể lực +168 Vũ lực +12 |
Trảm + 3% - Xạ + 3% |
65 | Hiểu Sự | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Thể lực +36 Tinh thần +26 |
Hỏa + 4% - Tiên + 3% |
65 | Mật Thư 5 | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Trí lực +28 Tinh thần +1 |
Thủy + 4% - Yêu + 3% |
65 | Đô Thủy | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Thể lực +120 Trí lực +16 Tinh thần +3 |
Thủy + 3% - Tiên + 4% |
65 | Thủy Đô Úy | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Trí lực +20 Tinh thần +8 Thể +1 |
Hỏa + 3% - Yêu + 4% |
65 | Điển Di | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Thể lực +240 Vũ lực +2 Phản ứng +7 |
Trảm + 4% - Thích + %3 |
65 | Phạt Tặc | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Vũ lực +24 Thể +4 Phản ứng +1 |
Thích + 4% - Toái + 3% |
65 | Dẹp Cướp | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Vũ lực +6 Thể +20 |
Toái + 4% - Xạ + 3% |
65 | Phạt Tù | 2200 | 440.000 | Ngũ phẩm | Thể +6 Phản ứng +3 Thống ngự +20 |
Trảm + 3% - Xạ + 4% |
70 | Điện Giám | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Tinh thần +6 Thể +6 Thống ngự +20 |
Hỏa + 4% - Tiên + 3% |
70 | Cấp Sự | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Thể lực +96 Tinh thần +24 |
Thủy + 4% - Yêu + 3% |
70 | Bộc Xạ | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Trí lực +26 Tinh thần +4 Phản ứng +2 |
Thủy + 3% - Tiên + 4% |
70 | Ngự Sử | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Trí lục +4 Tinh thần +28 |
Hỏa + 3% - Yêu + 4% |
70 | Hoành Dã | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Thể lực +240 Vũ lực +6 Phan ứng +6 |
Trảm + 4% - Thích + 3% |
70 | Tướng HG (tướng hoàng giang) |
2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Vũ lực +4 Thể +8 Phản ứng +20 |
Thích + 4% - Toái + 3% |
70 | Tuyên Uy | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Thể +32 | Toái + 4% - Xạ + 3% |
70 | Võ Vệ | 2800 | 520.000 | Ngũ phẩm | Vũ lực +24 Thể +4 Phản ứng +4 |
Trảm + 3% - Xạ + 4% |
75 | Ngũ Binh | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Thể lực +360 Tinh thần +5 |
Hỏa + 4% - Tiên + 4% |
75 | Khách Tào | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Trí lực +10 Tinh thần +25 |
Thủy + 4% - Yêu + 4% |
75 | Tả Dân | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Tinh thần +35 | Thủy + 4% - Tiên + 4% |
75 | Thư Sử Bộ | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Trí lưc +30 Tinh thần +5 |
Hỏa + 4% - Yêu + 4% |
75 | Trấn Viễn | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Tinh thần +5 Thể +10 Thống ngự +20 |
Trảm + 4% - Thích + 4% |
75 | Ninh Viễn | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Vũ lực +32 Thể +3 |
Thích + 4% - Toái + 4% |
75 | Tan Viễn | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Vũ lực +4 Thể +22 Tỉ lệ đánh bất ngờ +3 |
Toái + 4% - Xạ + 4% |
75 | Tuy Viễn | 3400 | 600.000 | Tứ phẩm | Vũ lực +8 Thể +12 Phản ứng +15 |
Trảm + 4% - Xạ + 4% |
80 | Thích Sư | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Tinh thần +3 Thể +10 Thống ngự +25 |
Hỏa + 4% - Tiên + 4% |
80 | Thiếu Phủ | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Trí lực +8 Tinh thần +30 |
Thủy + 4% - Yêu + 4% |
80 | Giám Trị | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Tinh thần +38 | Thủy + 4% - Tiên + 4% |
80 | Giả Bộc Xạ (yết giả bộc xạ) |
4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Trí lực +34 Tinh thần +4 |
Hỏa + 4% - Yêu + 4% |
80 | Phục Ba | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Vũ lực +36 Thể +2 |
Trảm + 4% - Thích + 4% |
80 | Quân Sư | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Thể lực +408 Phản ứng +4 |
Thích + 4% - Toái + 4% |
80 | An Hán | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Thể +14 Lực phòng ngự +6 |
Toái + 4% - Xạ + 4% |
80 | Dực Quân | 4000 | 800.000 | Tứ phẩm | Vũ lực +20 Thể +10 Phản ứng +8 |
Trảm + 4% - Xạ + 4% |
85 | T.Chánh (tông chánh) |
5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Trí lực +38 Tinh thần +4 |
Hỏa + 5% - Tiên + 4% |
85 | Thị Trung | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Trí lực +22 Tinh thần +20 |
Thủy + 5% - Yêu + 4% |
85 | C.Kim Ngô (chấp kim ngô) |
5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Tinh thần +42 | Thủy + 5% - Tiên + 4% |
85 | Vệ Úy | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Thể lực +360 Tinh thần +8 |
Hỏa + 5% - Yêu + 5% |
85 | Phủ Quân | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Vũ lực +38 Thể +2 Phản ứng +2 |
Trảm + 5% - Thích + 4% |
85 | Long Tương | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Thể +42 | Thích + 5% - Toái + 4% |
85 | Trấn Quân | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Số lần nộ khí +1 Phản ứng +22 |
Toái + 5% - Xạ + 4% |
85 | Phụ Quốc | 5000 | 1.000.000 | Tam phẩm | Vũ lực +15 Thể +2 Thống ngự +25 |
Trảm + 4% - Xạ + 5% |
90 | Giám Mật | 6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Trí lực +42 Tinh thần +4 |
Hỏa + 5% - Tiên + 4% |
90 | Thái Sử | 6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Tinh thần +3 Thể +18 Thống ngự +25 |
Thủy + 5% - Yêu + 4% |
90 | TThư Giám (trung thư giám) |
6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Trí lực +26 Tinh thần +20 |
Thủy + 4% - Tiên + 5% |
90 | TThư Lệnh (trung thư lệnh) |
6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Tinh thần +46 | Hỏa + 4% - Yêu + 5% |
90 | Tiền Quân (tiền tướng quân) |
6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Thể +42 Phản ứng +4 |
Trảm + 5% - Thích + 4% |
90 | Hậu Quân | 6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Vũ lực +42 Thể +4 |
Thích + 5% - Toái + 4% |
90 | Tả Quân | 6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Số lần nộ khí +1 Thể +20 Phản ứng +6 |
Toái + 5% - Xạ + 4% |
90 | Hữu Quân | 6000 | 1.200.000 | Tam phẩm | Thể +8 Phản ứng +10 Lực phòng ngự +7 |
Trảm + 4% - Xạ + 5% |
95 | Giám Quân | 7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Thể lực +264 Lực phòng ngự +7 |
Hỏa + 5% - Tiên + 5% |
95 | QL Huân (quang lộc huân) |
7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Tinh thần +50 | Thủy + 5% - Yêu + 5% |
95 | Thái.TK (thái thường khanh) |
7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Trí lực +45 Tinh thần +5 |
Thủy + 5% - Tiên + 5% |
95 | NS.ĐPhu (ngự sử đại phu) |
7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Thể lực +408 Tinh thần +16 |
Hỏa + 5% - Yêu + 5% |
95 | An Đông | 7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Số lần nộ khí +2 Phản ứng +10 |
Trảm + 5% - Thích + 5% |
95 | An Tây | 7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Thể +25 Thống ngự +25 |
Thích + 5% - Toái + 5% |
95 | Bình Nam | 7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Vũ lực +48 Phản ứng +2 |
Toái + 5% - Xạ + 5% |
95 | Bình Bắc | 7000 | 1.400.000 | Nhị phẩm | Vũ lực +4 Thể +46 |
Trảm + 5% - Xạ + 5% |
100 | TTư Lệnh (thượng thư lệnh) |
10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Thể lực +423 Trí lực +18 |
Hỏa + 5% - Tiên + 5% |
100 | Tư Đồ | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Trí lực +4 Tinh thần +50 |
Thủy + 5% - Yêu + 5% |
100 | Tư Không | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Tinh thần +4 Thể +25 Thống ngự +25 |
Thủy + 5% - Tiên + 5% |
100 | Thái Úy | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Trí lực +48 Tinh thần +4 Phản ứng +2 |
Hỏa + 5% - Yêu + 5% |
100 | Phạt Đông | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Thể lực +288 Vũ lực +4 Phản ứng +26 |
Trảm + 5% - Thích + 5% |
100 | Phạt Tây | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Số lần nộ khí +2 Thể +14 |
Thích + 5% - Toái + 5% |
100 | Trấn Nam | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Vũ lực +4 Thể +50 |
Toái + 5% - Xạ + 5% |
100 | Trấn Bắc | 10000 | 2.000.000 | Nhị phẩm | Vũ lực +50 Thể +2 Phản ứng +2 |
Trảm + 5% - Xạ + 5% |
105 | Thái Phó | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Trí lực +4 Tinh thần +56 |
Hỏa + 6% - Tiên + 6% |
105 | Đại Tư Mã | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Thể +30 Phản ứng +5 Thống ngự +25 |
Thủy + 6% - Yêu + 6% |
105 | T.Quốc (tướng quốc) |
20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Trí lực +52 Tinh thần +6 Thể +2 |
Thủy + 6% - Tiên + 6% |
105 | Thừa.T (thừa tướng) |
20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Thể lực +366 Lực phòng ngự +8 |
Hỏa + 6% - Yêu + 6% |
105 | Vệ Tướng | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Thể +30 Phản ứng +30 |
Trảm + 6% - Thích + 6% |
105 | Xa Kị | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Số lần nộ khí +2 Thể +20 |
Thích + 6% - Toái + 6% |
105 | Phiêu Kị | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Số lần nộ khí +3 | Toái + 6% - Xạ + 6% |
105 | Đại Tướng | 20000 | 4.000.000 | Nhất phẩm | Thể lực +240 Vũ lực +40 |
Trảm + 6% - Xạ + 6% |